Home
Categories
EXPLORE
True Crime
Comedy
Society & Culture
Business
Sports
History
Music
About Us
Contact Us
Copyright
© 2024 PodJoint
00:00 / 00:00
Sign in

or

Don't have an account?
Sign up
Forgot password
https://is1-ssl.mzstatic.com/image/thumb/Podcasts116/v4/60/aa/62/60aa62f4-c85c-a127-c808-2718afb2a5b6/mza_9641968351348562637.jpg/600x600bb.jpg
Podcasts từ vựng tiếng Pháp
Podcasts học tiếng pháp
34 episodes
1 day ago
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Show more...
Language Learning
Education
RSS
All content for Podcasts từ vựng tiếng Pháp is the property of Podcasts học tiếng pháp and is served directly from their servers with no modification, redirects, or rehosting. The podcast is not affiliated with or endorsed by Podjoint in any way.
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Show more...
Language Learning
Education
https://d3t3ozftmdmh3i.cloudfront.net/staging/podcast_uploaded_nologo/40175251/40175251-1705123333346-aa89b89d0ce3e.jpg
Từ vựng tiếng Pháp | Le temps (thời tiết) FR-VI
Podcasts từ vựng tiếng Pháp
5 minutes 35 seconds
1 year ago
Từ vựng tiếng Pháp | Le temps (thời tiết) FR-VI

le temps : thời tiết
Quel temps fait-il ? : trời hôm nay thế nào?
il fait mauvais : trời xấu
il fait beau : trời đẹp
il fait froid : trời lạnh
il fait frais : trời se lạnh
il fait chaud : trời nóng
il fait grêle : trời mưa đá
il pleut : trời mưa
il neige : trời tuyết rơi
il y a du brouillard : trời có sương mù
il y a de l'orage : trời có một cơn giông
il y a une tempête : trời có một cơn bão
il y a des nuages : trời có nhiều mây
il y a du soleil : trời nắng
il y a du vent : trời nhiều gió
Il fait bon dehors : Ngoài trời thật đẹp
C'est humide dehors : Bên ngoài ẩm ướt
Il fait bon dehors : Bên ngoài thật đẹp
C'est humide : Trời ẩm ướt
C'est sec : Trời khô
Il fait 20 degrés : Bây giờ là 20 độ
Il fait moins 20 degrés : Bây giờ là âm 20 độ
Celsius : Độ sê
Fahrenheit : Độ ép
Température ambiante : Nhiệt độ môi trường
La température est en dessous de zéro : Nhiệt độ dưới không
Il fait une chaleur torride : Trời nóng như thiêu đốt
La température a monté : Nhiệt độ đã tăng lên
La température a baissé : Nhiệt độ đã giảm
Ensoleillé : Nhiều nắng
Nuageux : Nhiều mây
Pluvieux : Mưa
Grésil : Mưa tuyết
Venté : Gió mạnh
Couvert : Âm u
Brouillard : Sương mù
Orageux : Bão
Partiellement nuageux : Có mây rải rác
Ciel bleu : Trời xanh
Pluie diluvienne : Mưa lớn
Averses éparses : Mưa rải rác

Podcasts từ vựng tiếng Pháp
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.