Home
Categories
EXPLORE
True Crime
Comedy
Society & Culture
Business
Sports
History
Music
About Us
Contact Us
Copyright
© 2024 PodJoint
00:00 / 00:00
Sign in

or

Don't have an account?
Sign up
Forgot password
https://is1-ssl.mzstatic.com/image/thumb/Podcasts116/v4/60/aa/62/60aa62f4-c85c-a127-c808-2718afb2a5b6/mza_9641968351348562637.jpg/600x600bb.jpg
Podcasts từ vựng tiếng Pháp
Podcasts học tiếng pháp
34 episodes
1 day ago
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Show more...
Language Learning
Education
RSS
All content for Podcasts từ vựng tiếng Pháp is the property of Podcasts học tiếng pháp and is served directly from their servers with no modification, redirects, or rehosting. The podcast is not affiliated with or endorsed by Podjoint in any way.
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.
Show more...
Language Learning
Education
https://d3t3ozftmdmh3i.cloudfront.net/staging/podcast_uploaded_nologo/40175251/40175251-1705123333346-aa89b89d0ce3e.jpg
Từ vựng tiếng Pháp | Một ngày làm việc của tôi (Mon jour de travail) VI-FR
Podcasts từ vựng tiếng Pháp
6 minutes
1 year ago
Từ vựng tiếng Pháp | Một ngày làm việc của tôi (Mon jour de travail) VI-FR

Mon jour de travail : Một ngày làm việc của tôi

Je prends les transports en commun : Tôi đi xe công cộng

J'arrive au bureau : Tôi đến văn phòng

Je salue mes collègues : Tôi chào hỏi đồng nghiệp

Je me prépare pour le travail : Tôi chuẩn bị cho ngày làm việc

Je planifie ma journée de travail : Tôi lên kế hoạch cho ngày làm việc

Je commence à travailler : Tôi bắt đầu làm việc

Je vérifie mes e-mails : Tôi kiểm tra email của mình

Je participe à une réunion : Tôi tham gia cuộc họp

Je prends des notes lors des réunions : Tôi ghi chú trong các cuộc họp

Je réponds aux appels téléphoniques : Tôi trả lời cuộc gọi điện thoại

Je rédige des rapports : Tôi viết báo cáo

Je travaille sur des projets : Tôi làm việc trên các dự án

Je termine mes tâches du matin : Tôi hoàn thành công việc buổi sáng

Je déjeune au bureau : Tôi ăn trưa tại văn phòng

Je fais une pause-café : Tôi nghỉ ngơi với cà phê

Je réponds aux e-mails : Tôi trả lời email

Je participe à une formation : Tôi tham gia khóa đào tạo

Je discute avec des collègues : Tôi trò chuyện với đồng nghiệp

Je mets à jour mon calendrier : Tôi cập nhật lịch làm việc

Je résous des problèmes : Tôi giải quyết vấn đề

Je travaille sur des documents : Tôi làm việc trên các tài liệu

Je collabore avec des collègues : Tôi hợp tác với đồng nghiệp

Je réponds aux commentaires sur les projets : Tôi trả lời các ý kiến về dự án

Je mets à jour mon statut de projet : Tôi cập nhật tình trạng của dự án

Je communique avec des clients : Tôi liên lạc với khách hàng

Je fais des recherches pour un projet : Tôi tìm kiếm thông tin cho dự án

Je participe à une formation en ligne : Tôi tham gia khóa đào tạo trực tuyến

Je participe à une séance de brainstorming : Tôi tham gia phiên lên ý tưởng

Je termine ma journée de travail : Tôi kết thúc ngày làm việc

Je prends les transports pour rentrer chez moi : Tôi đi xe về nhà

J'arrive chez moi : Tôi về đến nhà

Je passe du temps en famille : Tôi dành thời gian với gia đình

Je me détends devant la télévision : Tôi thư giãn trước ti vi

Je prépare mes affaires pour le lendemain : Tôi chuẩn bị đồ cho ngày mai


Podcasts từ vựng tiếng Pháp
Chào mừng đến với kênh podcast từ vựng Việt-Pháp! Đây là cách tôi học tiếng pháp và mong muốn chia sẻ cách học này cho tất cả mọi người đang học tiếng Pháp. Với mỗi tập podcast, các từ vựng sẽ được đọc tiếng Pháp trước, tiếng Việt sau, các tập này có đuôi FR-VI, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Pháp. Nếu bạn muốn nghe theo thứ tự ngược lại tiếng Việt trước, tiếng Pháp sau bạn hãy tìm các tập có đuôi VI-FR, hoặc tiêu đề bắt đầu bằng tiếng Việt. Tất cả nội dung của Podcast ở mục Description.